Có 1 kết quả:

富孀 fù shuāng ㄈㄨˋ ㄕㄨㄤ

1/1

fù shuāng ㄈㄨˋ ㄕㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rich widow